Có 2 kết quả:
支族 zhī zú ㄓ ㄗㄨˊ • 知足 zhī zú ㄓ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
subfamily
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) content with one's situation
(2) to know contentment (hence happiness)
(2) to know contentment (hence happiness)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0